Có 1 kết quả:
言外之意 yán wài zhī yì ㄧㄢˊ ㄨㄞˋ ㄓ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unspoken implication (idiom)
(2) the actual meaning of what was said
(2) the actual meaning of what was said
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0